04/08/2022
Công khai danh sách người hoạt động không chuyên trách ở xóm được hỗ trợ do dôi dư sau sáp nhập xã Nghĩa Lợi
Lượt xem: 87
UỶ BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
XÃ NGHĨA LỢI |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI HOẠT ĐỘNG KHÔNG CHUYÊN TRÁCH
NGHỈ CÔNG TÁC DO DÔI DƯ KHI SẮP
XẾP
|
|
|
( Kèm theo Tờ trình
số 03 ngày 18 tháng 01
năm 2022 của UBND xã Nghĩa Lợi) |
|
TT |
Họ và
tên |
Ngày,
tháng, năm sinh |
Chức
danh đảm nhiệm trước khi nghỉ công tác |
Thời
điểm giải quyết nghỉ công tác |
Chế độ, chính sách hiện
hưởng |
Thành tiền |
Tổng số
tiền hỗ trợ 3 tháng |
|
Phụ cấp hiện hưởng |
Thành
tiền |
Mức
hỗ trợ BHYT hiện hưởng (nếu có) |
Thành
tiền |
1 |
Vũ Văn Khánh |
06/10/1967 |
Bí Thư CB, kiêm
trưởng ban CTMTCS |
31/12/2021 |
1.5 |
2.235.000 |
4,5 |
67.050 |
2.302.050 |
6.772.050 |
|
2 |
Nguyễn Tuấn Sơn |
02/10/1959 |
Bí
Thư CB, kiêm trưởng ban CTMTCS |
31/12/2021 |
1.5 |
2.235.000 |
4,5 |
67.050 |
2.302.050 |
6.772.050 |
|
3 |
Trần Hùng Vỹ |
01/01/1949 |
Bí
Thư CB, kiêm trưởng ban CTMTCS |
31/12/2021 |
1.5 |
2.235.000 |
4,5 |
67.050 |
2.302.050 |
6.772.050 |
|
4 |
Bùi
Thế Hùng |
19/08/1954 |
Bí
Thư CB, kiêm trưởng ban CTMTCS |
31/12/2021 |
1.5 |
2.235.000 |
4,5 |
67.050 |
2.302.050 |
6.772.050 |
|
5 |
Nguyễn Văn Năm |
20/10/1954 |
Bí
Thư CB, kiêm trưởng ban CTMTCS |
31/12/2021 |
1.5 |
2.235.000 |
4,5 |
67.050 |
2.302.050 |
6.772.050 |
|
6 |
Vũ Duy Thừa |
19/02/1944 |
Bí
Thư CB, kiêm trưởng ban CTMTCS |
31/12/2021 |
1.5 |
2.235.000 |
4,5 |
67.050 |
2.302.050 |
6.772.050 |
|
7 |
Vũ
Trọng Lượng |
10/10/1951 |
Bí
Thư CB, kiêm trưởng ban CTMTCS |
31/12/2021 |
1.5 |
2.235.000 |
4,5 |
67.050 |
2.302.050 |
6.772.050 |
|
8 |
Vũ
Kim Ngọc |
08/10/1954 |
Bí
Thư CB, kiêm trưởng ban CTMTCS |
31/12/2021 |
1.5 |
2.235.000 |
4,5 |
67.050 |
2.302.050 |
6.772.050 |
|
9 |
Nguyễn
Thị Quyên |
13/10/1958 |
Trưởng
xóm, kiêm chi hội trưởng nông dân |
31/12/2021 |
1,23 |
1.832.700 |
4,5 |
67.050 |
1.899.750 |
5.565.150 |
|
10 |
Trần
Văn Đức |
13/06/1981 |
Trưởng
xóm, kiêm chi hội trưởng nông dân |
31/12/2021 |
1,23 |
1.832.700 |
4,5 |
67.050 |
1.899.750 |
5.565.150 |
|
11 |
Phạm
Văn Giang |
10/12/1962 |
Trưởng
xóm, kiêm chi hội trưởng nông dân |
31/12/2021 |
1,23 |
1.832.700 |
4,5 |
67.050 |
1.899.750 |
5.565.150 |
|
12 |
Vũ
Đình Riệu |
13/03/1958 |
Trưởng
xóm, kiêm chi hội trưởng nông dân |
31/12/2021 |
1,23 |
1.832.700 |
4,5 |
67.050 |
1.899.750 |
5.565.150 |
|
13 |
Đoàn
Văn Cảnh |
01/01/1954 |
Trưởng
xóm, kiêm chi hội trưởng nông dân và
chi hội trưởng Hội CCB |
31/12/2021 |
1,36 |
2.026.400 |
4,5 |
67.050 |
2.093.450 |
6.146.250 |
|
14 |
Nguyễn
Văn Quang |
01/01/1969 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở |
31/12/2021 |
0,55 |
819.500 |
4,5 |
819.500 |
1.639.000 |
3.278.000 |
|
15 |
Vũ
Văn Vĩnh |
20/07/1988 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở |
31/12/2021 |
0,55 |
819.500 |
4,5 |
819.500 |
1.639.000 |
3.278.000 |
|
16 |
Đoàn
Văn Ngạn |
05/02/1955 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở |
31/12/2021 |
0,6 |
894.000 |
4,5 |
894.000 |
1.788.000 |
3.576.000 |
|
17 |
Phạm
Văn Chiến |
16/11/1972 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở |
31/12/2021 |
0,55 |
819.500 |
4,5 |
819.500 |
1.639.000 |
3.278.000 |
|
18 |
Vũ
Văn Hòa |
23/06/1990 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở và Bí thư chi đoàn thanh niên |
31/12/2021 |
0,73 |
1.087.700 |
4,5 |
894.000 |
1.981.700 |
4.157.100 |
|
19 |
Trần
Văn Tỵ |
01/01/1965 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở |
31/12/2021 |
0,55 |
819.500 |
4,5 |
819.500 |
1.639.000 |
3.278.000 |
|
20 |
Nguyễn
Văn Tới |
26/09/1988 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở và Bí thư chi đoàn thanh niên |
31/12/2021 |
0,55 |
819.500 |
4,5 |
819.500 |
1.639.000 |
3.278.000 |
|
21 |
Nguyễn
Văn An |
05/08/1969 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở |
31/12/2021 |
0,55 |
819.500 |
4,5 |
819.500 |
1.639.000 |
3.278.000 |
|
22 |
Hoàng
Thanh Thùy |
24/02/1993 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở và Bí thư chi đoàn thanh niên |
31/12/2021 |
0,55 |
819.500 |
4,5 |
819.500 |
1.639.000 |
3.278.000 |
|
23 |
Vũ
Văn Quynh |
06/07/1972 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở |
31/12/2021 |
0,55 |
819.500 |
4,5 |
819.500 |
1.639.000 |
3.278.000 |
|
24 |
Trần
Văn Phú |
20/10/1961 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở, kiêm chi hội trơngr Hội CCB |
31/12/2021 |
0,68 |
1.013.200 |
4,5 |
819.500 |
1.832.700 |
3.859.100 |
|
25 |
Nguyễn
Văn Hảo |
01/01/1959 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở |
31/12/2021 |
0,55 |
819.500 |
4,5 |
819.500 |
1.639.000 |
3.278.000 |
|
26 |
Trần
Văn Vượng |
01/02/1963 |
Phó
xóm kiêm công an viên cơ sở |
31/12/2021 |
0,55 |
819.500 |
4,5 |
819.500 |
1.639.000 |
3.278.000 |
|
27 |
Nguyễn
Thị Thoa |
11/05/1958 |
Chi
hội trưởng Phụ nữ |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
28 |
Phạm
Thị Sen |
1972 |
Chi
hội trưởng Phụ nữ |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
29 |
Trần
Thị Phương |
03/02/1966 |
Chi
hội trưởng Phụ nữ |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
30 |
Trần
Thị Hải |
1961 |
Chi
hội trưởng Phụ nữ |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
31 |
Trần
Thị Nhân |
1956 |
Chi
hội trưởng Phụ nữ |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
32 |
Đỗ
Thị Liên |
1961 |
Chi
hội trưởng Phụ nữ |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
33 |
Trần
Thị Thêu |
1962 |
Chi
hội trưởng Phụ nữ |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
34 |
Vũ
Thị Toan |
1962 |
Chi
hội trưởng Phụ nữ |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
35 |
Nguyễn
Thị Hời |
1966 |
Chi
hội trưởng Phụ nữ |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
36 |
Vũ
Văn Luyện |
20/11/1956 |
Chi
hội trưởng Hội CCB |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
37 |
Trần
Văn Sử |
15/04/1953 |
Chi
hội trưởng Hội CCB |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
38 |
Nguyễn
Văn Tâm |
08/10/1957 |
Chi
hội trưởng Hội CCB |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
39 |
Vũ
Văn Thân |
01/01/1956 |
Chi
hội trưởng Hội CCB |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
40 |
Vũ
Văn Thuấn |
1952 |
Chi
hội trưởng Hội CCB |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
41 |
Nguyễn
Đức Thuấn |
20/02/1961 |
Chi
hội trưởng Hội CCB |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
42 |
Vũ
Đình Tuất |
02/10/1958 |
Chi
hội trưởng Hội CCB |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
43 |
Trần
Văn Hòa |
20/04/1965 |
Chi
hội trưởng Hội CCB |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
44 |
Vũ
Mạnh Hà |
25/02/1991 |
Bí
thư chi Đoàn TNCSHCM |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
45 |
Lê
Thị Hạnh |
14/06/1988 |
Bí
thư chi Đoàn TNCSHCM |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
46 |
Vũ
Văn Hòa |
23/06/1990 |
Bí
thư chi Đoàn TNCSHCM |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
47 |
Vũ
Văn Hải |
05/08/1997 |
Bí
thư chi Đoàn TNCSHCM |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
48 |
Nguyễn
Văn Tới |
26/09/1988 |
Bí
thư chi Đoàn TNCSHCM |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
49 |
Mai
Thi Sáng |
14/02/1990 |
Bí
thư chi Đoàn TNCSHCM |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
50 |
Phạm
Văn Tuyên |
1987 |
Bí
thư chi Đoàn TNCSHCM |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
51 |
Đỗ
Thị Hường |
16/02/1985 |
Bí
thư chi Đoàn TNCSHCM |
31/12/2021 |
0,13 |
193.700 |
|
|
193.700 |
193.700 |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
131.797.950 |
|
|
|
|
|
|
Nghĩa Lợi, ngày 18
tháng 01 năm 2022 |
NGƯỜI LẬP BIỂU |
|
|
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
|
|
|
|
|
|
|
CHỦ
TỊCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Đặng |
|
|
|
Trần Văn Túy |
|
|
|
|
|
|
|